Những ai đã từng chơi Persona 5 đều sẽ biết rằng Tháng 4 là tháng dành cho các đoạn cắt cảnh, các đoạn phim. Trò chơi sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập làm quen mọi thứ một cách chậm rãi, điều đó có nghĩa là bạn sẽ không có nhiều quyền tự do lựa chọn/di chuyển cho đến khi bắt đầu xâm nhập vào cung điện đầu tiên.
Không có nhiều điều cần lưu ý trong Tháng 4 — bạn sẽ chủ yếu tập trung vào những người bạn tâm giao (Confidant) có sẵn và bắt đầu nâng cao các chỉ số xã hội của mình.
Thứ Bảy, ngày 09/04
- Tự động
Chủ Nhật, ngày 10/04
- Tự động
Thứ Hai, ngày 11/04
- Tự động
Thứ Ba, ngày 12/04
- Câu trả lời trên lớp: “Villains”. (Knowledge +2)
Ban ngày:
- Tự động xâm nhập vào cung điện
- Mở khoá danh hiệu “Spirit of Rebellion“
Buổi tối:
- Chariot Confidant: Cấp 1 (Tự động)
- Fool Confidant: Cấp 1 (Tự động)
Thứ Tư, ngày 13/04
- Tự động
Thứ Năm, ngày 14/04
- Tự động
Thứ Sáu, ngày 15/04
Ban ngày:
- Tự động xâm nhập vào cung điện
- Mở khoá danh hiệu “I am Thou…“
- Hãy chắc chắn rằng bạn rời khỏi cung điện với ít nhất ¥ 4.400, vì bạn sẽ cần số tiền này để mua hàng sau này.
- Lovers Confidant: Cấp 1 (Tự động)
Buổi tối:
- Magician Confidant: Cấp 1 (Tự động)
Thứ Bảy, ngày 16/04
- Tự động
Chủ Nhật, ngày 17/04
Ban ngày:
- Tự động
Buổi tối:
- Hướng dẫn chế tạo công cụ tự động. (Proficiency +3)
Thứ Hai, ngày 18/04
Ban ngày:
- Mượn “Pirate Legend“ từ thư viện trường.
- Mua Bio Nutrients (¥1,200) từ Underground Mall ở Shibuya.
- Mua Silk Yarn(¥1,150) và Tin Clasp(¥2,050) để chế tạo lockpick từ cửa hàng đồ cũ ở Yongen-Jaya.
- (Tùy chọn) Mua vật phẩm phục hồi SP từ máy bán hàng tự động.
- Đi đến phòng khám để nói chuyện với Takemi. Death Confidant: Cấp 1. (Guts +2)
Buổi tối:
- Hoàn thành trò chơi ô chữ trên bàn ở tầng một trong quán Leblanc. Câu trả lời là “Semesters”. (Knowledge +2)
- Dọn dẹp phòng của bạn (tìm thấy sách Yoncha Walker và Social Thought).
Thứ Ba, ngày 19/04
- Câu trả lời trên lớp: “They’re the same.” (Knowledge +2)
Ban ngày:
- Đi chơi với Ryuji. (Nếu bạn không trang bị Chariot Persona, bạn sẽ nhận được ít hơn một điểm cho mỗi câu trả lời).
- Chọn “I’m counting on you.”
- Chọn một trong hai lựa chọn.
- Chọn “Do you want to go back?”
- Chariot Confidant: Cấp 2
- Trả lời điện thoại, chọn: “It’s never too late, man.”
Buổi tối:
- Kiểm tra cây trồng trong phòng ngủ của bạn và sử dụng Bio Nutrients. (Kindness +3)
- Chế tạo lockpick (Proficiency +3)
(Lưu ý: Nếu bạn mua thêm vật liệu chế tạo để tạo ra hai lockpick, bạn có thể save trước khi chế tạo, sau đó load lại và chế tạo cho đến khi nhận được một chiếc móc khóa thưởng, khi đó bạn sẽ có đủ chìa khoá để mở mọi rương bị khóa trong cung điện cũng như nhận được điểm thưởng thành thạo.)
Thứ Tư, ngày 20/4
- Đọc “Pirate Legend“ trên tàu.
Ban ngày:
- (Tùy chọn) Mua càng nhiều vật phẩm hồi phục càng tốt từ phòng khám của Takemi.
- Đi đến Hideout (Rooftop) và xâm nhập đến kho báu trong cung điện của Kamoshida.
- Fool Confidant: Cấp 2 (Tự động)
- Bạn hãy chắc chắn rời khỏi cung điện với các Persona sau: Pixie (Lovers), Berith (Hierophant), Agathion (Chariot), và Mandrake (Death)
- Danh hiệu “Tactical Teamwork” và “You Better Hang On!” sẽ tự động được mở khóa vào thời điểm này.
- Bạn có thể thực hiện Technical attack để mở khóa danh hiệu “Technician” từ thời điểm này.
- Danh hiệu “Let’s Blow It Up” có thể được mở khóa bằng cách tiêu diệt các Shadow khác bằng cách khiến Disaster Shadow phát nổ. Mona sẽ hướng dẫn bạn những điều này. Hãy gây dame để lấy đi một ít HP của những Shadow trước khi kết liễu Disaster Shadow để đảm bảo vụ nổ sẽ giết chết chúng.
- Danh hiệu “A Deadly Debut” có thể mở khóa bằng cách dung hợp trong Velvet Room. Nếu bạn không muốn dung hợp vào thời điểm này, bạn có thể Save trước, sau đó dung hợp để lấy danh hiệu, sau đó load lại.
(Lưu ý: Có thể hơi khó khi cố gắng đảm bảo lộ trình xâm nhập trong một lần vào thời điểm này – nhưng nó rất cần thiết đối với lịch trình. Nếu bạn gặp khó khi đạt được điều này, hãy tiếp tục và giảm độ khó của trò chơi.)
Buổi tối:
- Học tại quán Leblanc. (Knowledge +5)
Thứ Năm, ngày 21/04
Ban ngày:
- Học tại thư viện. (Knowledge +5)
Buổi tối:
- Nói chuyện với Sojiro.
- Chọn “I’m not.”
- Đồng ý giúp đỡ và sau đó chọn “Sounds interesting.”
- Chọn “Got it.”
- Hierophant Confidant: Cấp 1
Thứ Sáu, ngày 22/04
Ban ngày:
- Đăng ký làm việc bán thời gian tại cửa hàng tiện lợi Triple Seven tại Underground Walkway ở Shibuya.
- Làm việc tại cửa hàng tiện lợi trên Central Street và chọn “Near the company logo.” khi được hỏi mã vạch sữa bò ở đâu. (Charm +3)
- Mở khóa danh hiệu “Punch That Clock!”.
Buổi tối:
- Nói chuyện với Sojiro (hãy trang bị Berith).
- Chọn “Making coffee.”
- Chọn “That guy seemed suspicious.”
- Chọn “I want the ladies to love me.”
- Hierophant Confidant: Cấp 2 và (Kindness +3)
- Nghe điện thoại: Chọn “Got it.”
(Lưu ý: Yongen-Jaya vào ban đêm hiện đã được mở khóa.)
Thứ Bảy, ngày 23/04
- Câu trả lời trên lớp: “All of them.” (Knowledge +2)
Ban ngày:
Học tại thư viện. (Guts +2 và Knowledge +2)
Buổi tối:
- Pha cà phê loại Coffee Siphon tại quán Leblanc. (Charm +2)
Chủ Nhật, ngày 24/04
- (Tùy chọn) Mua sắm tại nhà — Nên mua Share of Spring Set (¥5,980)
Ban ngày:
- Mua Beauty Aojiru (¥5,000) từ quầy đồ uống tại Underground Walkway ở Shibuya. (Charm +2 > Charm cấp 2)
- Đăng ký làm việc bán thời gian tại cửa hàng hoa Rafflesia tại Underground Walkway ở Shibuya.
- Làm việc tại cửa hàng hoa Rafflesia ở Underground Mall. (Kindness +3)
Buổi tối:
- Đi đến nhà tắm ở Yongen-Jaya. (Charm +5)
Thứ Hai, ngày 25/04
- Hoàn thành cuốn sách “Pirate Legend“ trên tàu. (Guts +5)
- Câu trả lời trên lớp: “You unquestionably support it.” sau đó “You have a duty to correct it.” (Charm +2)
Ban ngày:
- Trả sách “Pirate Legend“ về thư viện trường và mượn sách “The Alluring Dancer“.
- Mua DVD Player (¥2,800) từ cửa hàng đồ cũ ở Yongen-Jaya.
- Đăng ký tư cách thành viên hàng năm (¥4,800) tại DVD Rental Stop ở Shibuya Central Street.
- Mượn DVD “The X Folders” từ Cửa hàng cho thuê.
- Làm việc tại cửa hàng hoa. Khách hàng muốn “large, brightly-colored flowers” nên bạn sẽ chọn: Venerable Chrysanthemum, Gold Gerbera, và Scarlet Rose. (Kindness +3 > Kindness cấp 2).
Buổi tối:
- Nói chuyện với Sojiro (hãy trang bị Berith).
- Chọn “Medium-fine.”
- Chọn “Is it trouble?”
- Hierophant Confidant: Cấp 3.
- Trên điện thoại: Chọn “Thank you in advance.”
Thứ Ba, ngày 26/04
Ban ngày:
- Học tại thư viện. (Guts + 2 > Guts cấp 2 và Knowledge +2)
Buổi tối:
- Xem DVD “The X Folders” trong phòng của bạn. (Guts +3)
Thứ Tư, ngày 27/04
- Câu trả lời trên lớp: “Four color theorem.” (Knowledge +2)
Ban ngày:
- (Tùy chọn): Mua vật phẩm tiêu thụ và nâng cấp trang bị, vũ khí tại Airsoft Shop.
- Đi đến Hideout và gửi Calling Card.
Buổi tối:
- Hoàn thành giải đố ô chữ trên bàn tại tầng một ở quán Leblanc. Câu trả lời là “Blossom”. (Knowledge +2)
- Chế tạo một số công cụ. (Proficiency +3)
- Thứ Năm, ngày 28/04
Ban ngày:
- Vào cung điện của Kamoshida.
- Hãy tìm 3 Will Seed trong Cung điện Kamoshida nếu bạn chưa có chúng. Bạn có thể làm theo hướng dẫn này của chúng tôi.
- Đánh bại Kamoshida.
(Lưu ý: Bạn sẽ không gặp nhiều khó khăn với trận đấu trùm này; chỉ cần cho Mona hồi phục thường xuyên cho mọi người và làm theo hướng dẫn của trò chơi. Đừng cho Panther đi làm nhiệm vụ lén lút, vì cô ấy sẽ bị bắt ngay lập tức.)
Buổi tối:
- Xem DVD “The X Folders”. (Guts +3)
Thứ Sáu, ngày 29/04
Ban ngày:
- Mang “The X Folders” trả ở cửa hàng cho thuê DVD ở Shibuya Central Street và thuê “Wraith”.
- Dành thời gian với Ryuji, bạn sẽ có tin nhắn trên điện thoại của mình (hãy trang bị Agathion).
- Chọn “Let’s not fight.”
- Chọn “Calm down, Ryuji.”
- Chariot Confidant: cấp 3.
- Trên điện thoại: Chọn “I can’t exactly blame you.”
Buổi tối:
- Học tại quán Leblanc. (Knowledge +3)
Thứ Bảy, ngày 30/04
- Đọc sách “The Alluring Dancer” trên tàu.
- Câu trả lời trên lớp: “Wonder.” rồi đến “Child.” rồi đến “A prodigy.” (Knowledge +2)
Ban ngày:
- Xem phim “Tanktop Millionaire” tại Shibuya Theater. (Guts +5).
Buổi tối:
- (Tùy chọn) Mua nguyên liệu để chế tạo các công cụ nếu cần.
- Chế tạo công cụ. (Proficiency +3 > Proficiency cấp 2)
Tổng kết chỉ số của Tháng 4
Bạn nên kết thúc tháng 4 với số liệu thống kê như sau:
Confidants:
- Fool: cấp 2
- Magician: cấp 2
- Hierophant: cấp 3
- Lovers: cấp 1
- Chariot: cấp 3
- Death: cấp 1
Chỉ số xã hội:
- Knowledge: cấp 1
- Guts: cấp 2
- Proficiency: cấp 2
- Kindness: cấp 2
- Charm: cấp 2