Ability (Ngọc xanh)

Danh sách đầy đủ các kỹ năng hỗ trợ có trong Final Fantasy IX. Mỗi danh sách cũng bao gồm các nhân vật có thể học kỹ năng đó và bao nhiêu AP học được kỹ năng đó. Lưu ý rằng các kỹ năng đặc biệt của các nhân vật không được liệt kê ở đây. Kiểm tra phần chi tiết về các Nhân vật để biết thêm chi tiết.

1. Auto-Reflect

Auto-Reflect

Skill

Tác dụng:“Tự động sử dụng Reflect trong trận chiến.”

Học từ:

Reflect RingReflect Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (95 AP)
Dagger (75 AP)
Steiner (95 AP)
Vivi (70 AP)
Freya (95 AP)
Quina (75 AP)
Eiko (70 AP)
Amarant (85 AP)

2. Auto-Float

Auto-Float

Skill

Tác dụng:“Tự động sử dụng Float trong trận chiến.”

Học từ: Venetia ShieldVenetia Shield Feather BootsFeather Boots

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (20 AP)
Dagger (20 AP)
Steiner (20 AP)
Vivi (20 AP)
Freya (20 AP)
Quina (40 AP)
Eiko (25 AP)
Amarant (35 AP)

3. Auto-Haste

Auto-Haste

Skill

Tác dụng:“Tự động sử dụng Haste trong trận chiến.”

Học từ:

Running ShoesRunning Shoes

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (55 AP)
Dagger (55 AP)
Steiner (65 AP)
Vivi (55 AP)
Freya (75 AP)
Quina (70 AP)
Eiko (65 AP)
Amarant (70 AP)

4. Auto-Regen

Auto-regen

Skill

Tác dụng:“Tự động sử dụng Regen trong trận chiến.”

Học từ:

Golem’s FluteGolem’s Flute
Golden HairpinGolden Hairpin
Glutton’s RobeGlutton’s Robe
Light RobeLight Robe
Carabini MailCarabini Mail
Brave SuitBrave Suit
Maiden PrayerMaiden Prayer
Angel EarringsAngel Earrings

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (25 AP)
Dagger (35 AP)
Steiner (75 AP)
Vivi (30 AP)
Freya (25 AP)
Quina (30 AP)
Eiko (35 AP)
Amarant (35 AP)

5. Auto-Life

Auto-Life

Skill

Tác dụng:“Tự động sử dụng Life trong trận chiến (tối đa 1 lần sử dụng).”

Học từ:

Rebirth RingRebirth Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (130 AP)
Dagger (105 AP)
Steiner (155 AP)
Vivi (70 AP)
Freya (125 AP)
Quina (165 AP)
Eiko (100 AP)
Amarant (140 AP)

6. HP+10%

HP+10%

Skill

Tác dụng:“Tăng 10% HP.”

Học từ:

Chain MailChain Mail
Judo UniformJudo Uniform
AquamarineAquamarine
Germinas BootsGerminas Boots

Nhân vật có thể sử dụng: 

Steiner (20 AP)
Freya (30 AP)
Amarant (10 AP)

7. HP+20%

HP+20%

Skill

Tác dụng:“Tăng 20% HP.”

Học từ:

Mantra BandMantra Band
Genji HelmetGenji Helmet
Adaman HatAdaman Hat
Defense GlovesDefense Gloves
Maximillian
Black BeltBlack Belt
Battle BootsBattle Boots

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (40 AP)
Steiner (60 AP)
Freya (75 AP)
Amarant (40 AP)

8. MP+10%

MP+10%

Skill

Tác dụng:“Tăng 10% MP.”

Học từ:

Magician CloakMagician Cloak
Magician RobeMagician Robe
EmeraldEmerald
Magician ShoesMagician Shoes
ExtensionExtension

Nhân vật có thể sử dụng: 

Freya (35 AP)
Quina (50 AP)
Eiko (15 AP)

9. MP+20%

MP+20%

Skill

Tác dụng:“Tăng 20% MP.”

Học từ:

Black RobeBlack Robe
Angel EarringsAngel Earrings

Nhân vật có thể sử dụng: 

Vivi (30 AP)
Freya (45 AP)
Eiko (50 AP)

10. Accuracy+

Accuracy+

Skill

Tác dụng:“Tăng độ chính xác của đòn tấn công vật lý.”

Học từ:

Diamond HelmDiamond Helm
Black HoodBlack Hood
Power WristPower Wrist
Genji ArmorGenji Armor
Lapis LazuliLapis Lazuli

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (30 AP)
Steiner (40 AP)
Freya (30 AP)
Amarant (30 AP)

11. Distract

Distract

Skill

Tác dụng:“Làm giảm độ chính xác đòn tấn công vật lý của kẻ thù.”

Học từ:

Judo UniformJudo Uniform
Shield ArmorShield Armor
DiamondDiamond
Reflect RingReflect Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (30 AP)
Steiner (30 AP)
Freya (25 AP)

12. Long Reach

Long Reach

Skill

Tác dụng:“Các đòn tấn công hàng sau giống như hàng trước.”

Học từ:

Thief HatThief Hat
Protect RingProtect Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (170 AP)
Steiner (200 AP)
Freya (210 AP)
Amarant (210 AP)

13. MP Attack

MP Attack

Skill

Tác dụng:“Sử dụng MP của chính mình để tăng sức tấn công.”

Học từ:

Red HatRed Hat
Cross HelmCross Helm
Battle BootsBattle Boots
Power BeltPower Belt

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (45 AP)
Steiner (50 AP)
Freya (20 AP)
Amarant (60 AP)

14. Bird Killer

Bird Killer

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho kẻ thù đang bay.”

Học từ:

Bronze ArmorBronze Armor
Chain MailChain Mail
Adaman VestAdaman Vest
Yellow ScarfYellow Scarf

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (20 AP)
Steiner (25 AP)
Freya (30 AP)
Amarant (10 AP)

15. Bug Killer

Bug Killer

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho kẻ thù là côn trùng.”

Học từ:

Bronze HelmBronze Helm
Mythril GlovesMythril Gloves
Mythril ArmletMythril Armlet

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (35 AP)
Steiner (50 AP)
Freya (25 AP)
Amarant (10 AP)

16. Stone Killer

Stone Killer

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho những kẻ thù bằng đá.”

Học từ:

Platinum HelmPlatinum Helm
Adaman VestAdaman Vest
Gold ArmorGold Armor
Power VestPower Vest

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (30 AP)
Steiner (20 AP)
Freya (20 AP)
Amarant (10 AP)

17. Undead Killer

Undead Killer

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho những kẻ thù xác sống.”

Học từ:

HeadgearHeadgear
Ritual HatRitual Hat
Silver GlovesSilver Gloves
N-Kai ArmletN-Kai Armlet
Plate MailPlate Mail

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (45 AP)
Steiner (30 AP)
Freya (20 AP)
Amarant (10 AP)

18. Dragon Killer

Dragon Killer

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho rồng.”

Học từ:

JavelinJavelin
BarbutBarbut

Nhân vật có thể sử dụng: 

Freya (70 AP)

19. Devil Killer

Devil Killer

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho quỷ.”

Học từ:

Cross HelmCross Helm
Thunder GlovesThunder Gloves
Chain PlateChain Plate
Demon’s VestDemon’s Vest

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (25 AP)
Steiner (30 AP)
Freya (30 AP)
Amarant (10 AP)

20. Beast Killer

Beast Killer

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho quái thú.”

Học từ:

BroadswordBroadsword
Flash HatFlash Hat
Leather WristLeather Wrist
Egoist’s ArmletEgoist’s Armlet
Platina ArmorPlatina Armor
MoonstoneMoonstone
Black BeltBlack Belt

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (30 AP)
Steiner (55 AP)
Freya (25 AP)
Amarant (10 AP)

21. Man Eater

Man Eater

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương chết người cho kẻ thù tộc người.”

Học từ:

BandanaBandana
CoronetCoronet
Mythril GlovesMythril Gloves
Coral RingCoral Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (25 AP)
Steiner (20 AP)
Freya (20 AP)
Amarant (10 AP)

22. High Jump

High Jump

Skill

Tác dụng:“Nhảy cao hơn để nâng cao sức mạnh tấn công của cú nhảy.”

Học từ:

Dragon MailDragon Mail

Nhân vật có thể sử dụng: 

Freya (75 AP)

23. Master Thief

Master Thief

Skill

Tác dụng:“Ăn cắp những món đồ tốt hơn.”

Học từ:

Thief GlovesThief Gloves

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (50 AP)

24. Steal Gil

Steal Gil

Skill

Tác dụng:“Ăn trộm Gil cùng với các vật phẩm.”

Học từ:

Glass ArmletGlass Armlet
Yellow ScarfYellow Scarf

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (40 AP)

25. Healer

Healer

Skill

Tác dụng:“Phục hồi HP của mục tiêu.”

Học từ:

Healing RodHealing Rod
AnkletAnklet
GarnetGarnet

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (30 AP)
Vivi (20 AP)
Quina (60 AP)
Eiko (20 AP)
Amarant (40 AP)

26. Add Status

Add Status

Skill

Tác dụng:“Thêm hiệu ứng trạng thái của vũ khí (Thêm ST) khi bạn tấn công.”

Học từ:

Bone WristBone Wrist
Chimera ArmletChimera Armlet
BracerBracer
Feather HatFeather Hat
Twist HeadbandTwist Headband
Glass BuckleGlass Buckle
Thunder GlovesThunder Gloves

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (35 AP)
Steiner (50 AP)
Vivi (25 AP)
Freya (25 AP)
Quina (35 AP)
Amarant (20 AP)

27. Gamble Defense

Gamble Defense

Skill

Tác dụng:“Thỉnh thoảng tăng phòng thủ.”

Học từ:

Twist HeadbandTwist Headband
Adaman HatAdaman Hat
Power VestPower Vest
BaretteBarette

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (20 AP)
Freya (20 AP)
Quina (40 AP)
Amarant (35 AP)

28. Chemist

Chemist

Skill

Tác dụng:“Tăng gấp đôi hiệu lực của các loại thuốc.”

Học từ:

Cotton RobeCotton Robe
Grand ArmorGrand Armor
BaretteBarette
Madain’s RingMadain’s Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (15 AP)
Steiner (20 AP)
Freya (35 AP)

29. Power Throw

Power Throw

Skill

Tác dụng:“Nâng cao sức mạnh của vũ khí Ném.”

Học từ:

BracerBracer

Nhân vật có thể sử dụng: 

Amarant (125 AP)

30. Power Up

Power Up

Skill

Tác dụng:“Tăng sức mạnh của Chakra.”

Học từ:

Golden SkullcapGolden Skullcap

Nhân vật có thể sử dụng: 

Amarant (30 AP)

31. Reflect-Null

Reflect-Null

Skill

Tác dụng:“Vô hiệu hóa phản chiếu đòn và tấn công.”

Học từ:

Robe of LordsRobe of Lords
Pearl RougePearl Rouge

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (45 AP)
Vivi (30 AP)
Eiko (55 AP)

32. Reflectx2

Reflectx2

Skill

Tác dụng:“Nhân đôi sức mạnh của phép thuật bằng cách sử dụng Reflect.”

Học từ:

Black RobeBlack Robe
Rosetta RingRosetta Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Vivi (110 AP)

33. Mag Elem Null

Mag Elem Null

Skill

Tác dụng:“Vô hiệu hóa phép thuật.”

Học từ:

Promist RingPromist Ring
Protect RingProtect Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Vivi (115 AP)

34. Concentrate

Concentrate

Skill

Tác dụng:“Nâng cao sức mạnh của phép thuật.”

Học từ:

Robe of LordsRobe of Lords
Rosetta RingRosetta Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (80 AP)
Eiko (90 AP)

35. Half MP

Half MP

Skill

Tác dụng:“Giảm một nửa lượng MP sử dụng trong trận chiến.”

Học từ:

Light RobeLight Robe
Protect RingProtect Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (125 AP)
Vivi (140 AP)
Quina (90 AP)
Eiko (120 AP)

36. High Tide

High Tide

Skill

Tác dụng:“Cho phép bạn Trance nhanh hơn.”

Học từ:

ForkFork
Needle ForkNeedle Fork
Mythril ForkMythril Fork
Silver ForkSilver Fork
Bistro ForkBistro Fork
Gastro ForkGastro Fork
PartisanPartisan
Dark HatDark Hat
Grand HelmGrand Helm
Jade ArmletJade Armlet
Genji GlovesGenji Gloves
Gaia GearGaia Gear
Demon’s MailDemon’s Mail
Minerva’s PlateMinerva’s Plate
SapphireSapphire

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (1 AP)
Dagger (1 AP)
Steiner (1 AP)
Vivi (1 AP)
Freya (1 AP)
Quina (1 AP)
Eiko (1 AP)
Amarant (1 AP)

37. Counter

Counter

Skill

Tác dụng:“Phản công khi bị tấn công vật lý.”

Học từ:

Cat’s ClawsCat’s Claws
Poison KnucklesPoison Knuckles
Mythril ClawsMythril Claws
Scissor FangsScissor Fangs
Dragon’s ClawsDragon’s Claws
Tiger FangsTiger Fangs
AvengerAvenger
Kaiser KnucklesKaiser Knuckles
Duel ClawsDuel Claws
Ritual HatRitual Hat
Power VestPower Vest
Power BeltPower Belt
Venetia ShieldVenetia Shield
AnkletAnklet

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (1 AP)
Dagger (1 AP)
Steiner (1 AP)
Vivi (1 AP)
Freya (1 AP)
Quina (1 AP)
Eiko (1 AP)
Amarant (1 AP)

38. Cover

Cover

Skill

Tác dụng:“Bạn chịu sát thương thay cho một đồng minh.”

Học từ:

Red HatRed Hat
GauntletsGauntlets
Linen CuirassLinen Cuirass
Mythril ArmorMythril Armor

Nhân vật có thể sử dụng: 

Steiner (20 AP)
Freya (30 AP)
Amarant (90 AP)

39. Protect Girls

Protect Girls

Skill

Tác dụng:“Bạn chịu sát thương thay cho một cô gái.”

Học từ:

Butterfly SwordButterfly Sword
Leather ShirtLeather Shirt

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (35 AP)

40. Eye 4 Eye

Eye 4 Eye

Skill

Tác dụng:“Tăng tỷ lệ kích hoạt phản đòn.”

Học từ:

Kaiser HelmKaiser Helm
Flash HatFlash Hat
Ninja GearNinja Gear
Rubber SuitRubber Suit

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (60 AP)
Steiner (35 AP)
Freya (35 AP)
Amarant (50 AP)

41. Body Temp

Body Temp

Skill

Tác dụng:“Ngăn Freeze và Heat.”

Học từ:

Holy MiterHoly Miter
Jade ArmletJade Armlet
Glutton’s RobeGlutton’s Robe
Genji ArmorGenji Armor
DiamondDiamond
Fairy EarringsFairy Earrings
Madain’s RingMadain’s Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (25 AP)
Dagger (25 AP)
Steiner (35 AP)
Vivi (15 AP)
Freya (20 AP)
Quina (20 AP)
Eiko (20 AP)
Amarant (30 AP)

42. Alert

Alert

Skill

Tác dụng:“”Ngăn chặn các đòn phản công.”

Học từ:

BarbutBarbut
Ninja GearNinja Gear
Germinas BootsGerminas Boots

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (1 AP)
Dagger (1 AP)
Steiner (1 AP)
Vivi (1 AP)
Freya (1 AP)
Quina (1 AP)
Eiko (1 AP)
Amarant (1 AP)

43. Initiative

Iniative

Skill

Tác dụng:“Tăng cơ hội ra đòn đầu tiên.”

Học từ:

ObeliskObelisk
Battle BootsBattle Boots

Nhân vật có thể sử dụng: 

Freya (95 AP)

44. Level Up

Level Up

Skill

Tác dụng:“Nhân vật lên cấp nhanh hơn.”

Học từ:

Iron HelmIron Helm
Egoist’s ArmletEgoist’s Armlet
Pearl RougePearl Rouge
Fairy EarringsFairy Earrings
ExtensionExtension
Rosetta RingRosetta Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (75 AP)
Dagger (50 AP)
Steiner (50 AP)
Vivi (30 AP)
Freya (40 AP)
Quina (60 AP)
Eiko (65 AP)
Amarant (50 AP)

45. Ability Up

Ability Up

Skill

Tác dụng:“Các nhân vật học ability nhanh hơn.”

Học từ:

Stardust RodStardust Rod
Green BeretGreen Beret
Diamond GlovesDiamond Gloves
Silk RobeSilk Robe
BrigandineBrigandine
Diamond ArmorDiamond Armor
CachushaCachusha
RibbonRibbon
Lapis LazuliLapis Lazuli

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (95 AP)
Dagger (60 AP)
Steiner (70 AP)
Vivi (55 AP)
Freya (65 AP)
Quina (40 AP)
Eiko (55 AP)
Amarant (90 AP)

46. Millionaire

Millionaire

Skill

Tác dụng:“Nhận thêm Gil sau trận.”

Học từ:

Yellow ScarfYellow Scarf

Nhân vật có thể sử dụng: 

Quina (100 AP)

47. Flee-Gil

Flee-Gil

Skill

Tác dụng:“Nhận Gil ngay cả khi chạy khỏi trận chiến”

Học từ:

WristWrist
Desert BootsDesert Boots
Gold ChokerGold Choker

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (45 AP)
Amarant (30 AP)

48. Guardian Mog

Guardian Mog

Skill

Tác dụng:“Mog bảo vệ bằng lực lượng vô hình.”

Học từ:

RibbonRibbon
Madain’s RingMadain’s Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Eiko (30 AP)

49. Insomniac

Insomniac

Skill

Tác dụng:“Nhận thêm Gil sau trận.”

Học từ:

Mythril HelmMythril Helm
BandanaBandana
Diamond HelmDiamond Helm
Holy MiterHoly Miter
Magician CloakMagician Cloak
Gaia GearGaia Gear
Coral RingCoral Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (30 AP)
Dagger (25 AP)
Steiner (25 AP)
Vivi (25 AP)
Freya (30 AP)
Quina (40 AP)
Eiko (25 AP)
Amarant (20 AP)

50. Antibody

Antibody

Skill

Tác dụng:“Ngăn chặn Poison và Venom.”

Học từ:

Mythril HelmMythril Helm
Mantra BandMantra Band
Bronze GlovesBronze Gloves
Glass ArmletGlass Armlet
Survival VestSurvival Vest
Glutton’s RobeGlutton’s Robe
Glass BuckleGlass Buckle

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (20 AP)
Dagger (15 AP)
Steiner (35 AP)
Vivi (30 AP)
Freya (15 AP)
Quina (20 AP)
Eiko (20 AP)
Amarant (25 AP)

51. Bright Eyes

Bright Eyes

Skill

Tác dụng:“Ngăn chặn Darkness.”

Học từ:

Feather HatFeather Hat
Iron HelmIron Helm
Ritual HatRitual Hat
CachushaCachusha

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (35 AP)
Steiner (25 AP)
Freya (20 AP)
Amarant (25 AP)

52. Loudmouth

Loudmouth

Skill

Tác dụng:“Ngăn chặn Silence.”

Học từ:

Mage’s HatMage’s Hat
Golden HairpinGolden Hairpin
Silk RobeSilk Robe
White RobeWhite Robe
Pearl RougePearl Rouge

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (20 AP)
Vivi (40 AP)
Quina (30 AP)
Eiko (15 AP)

53. Restore HP

Restore HP

Skill

Tác dụng:“Tự động phục hồi HP khi gần chết.”

Học từ:

Platinum HelmPlatinum Helm
Minerva’s PlateMinerva’s Plate
Brave SuitBrave Suit
Grand ArmorGrand Armor
Promist RingPromist Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (85 AP)
Steiner (100 AP)
Freya (85 AP)
Amarant (75 AP)

54. Jelly

Jelly

Skill

Tác dụng:“Ngăn hóa đá và hóa đá dần dần.”

Học từ:

Dark HatDark Hat
CircletCirclet
Diamond GlovesDiamond Gloves
Dragon WristDragon Wrist
Bronze VestBronze Vest
Mythril ArmorMythril Armor
Dark GearDark Gear

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (35 AP)
Dagger (40 AP)
Steiner (30 AP)
Vivi (25 AP)
Freya (30 AP)
Quina (35 AP)
Eiko (35 AP)
Amarant (15 AP)

55. Return Magic

Return Magic

Skill

Tác dụng:“Phản lại ma thuật được sử dụng bởi kẻ thù.”

Học từ:

CoronetCoronet
BrigandineBrigandine

Nhân vật có thể sử dụng: 

Vivi (90 AP)
Amarant (170 AP)

56. Absorb MP

Absorb MP

Skill

Tác dụng:“Hút MP do đối phương sử dụng.”

Học từ:

Promist RingPromist Ring

Nhân vật có thể sử dụng: 

Quina (80 AP)

57. Auto-Potion

Auto-Potion

Skill

Tác dụng:“Tự động sử dụng PotionPotion khi nhận sát thương.”

Học từ:

Mythril VestMythril Vest
Magician RobeMagician Robe
Demon’s VestDemon’s Vest
White RobeWhite Robe
Running ShoesRunning Shoes
Gold ChokerGold Choker
ExtensionExtension

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (30 AP)
Dagger (20 AP)
Steiner (20 AP)
Vivi (10 AP)
Freya (30 AP)
Quina (20 AP)
Eiko (30 AP)
Amarant (30 AP)

58. Locomotion

Locomotion

Skill

Tác dụng:“Ngăn Stop.”

Học từ:

Black HoodBlack Hood
Golden SkullcapGolden Skullcap
Survival VestSurvival Vest
Plate MailPlate Mail
Demon’s VestDemon’s Vest
Ninja GearNinja Gear
AnkletAnklet

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (30 AP)
Dagger (30 AP)
Steiner (35 AP)
Vivi (35 AP)
Freya (25 AP)
Quina (20 AP)
Eiko (15 AP)
Amarant (20 AP)

59. Clear Headed

Clear Headed

Skill

Tác dụng:“Ngăn Confusion.”

Học từ:

Gold HelmGold Helm
Lamia’s TiaraLamia’s Tiara
Green BeretGreen Beret
CircletCirclet
Magic ArmletMagic Armlet
Dark GearDark Gear
Magician ShoesMagician Shoes

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (25 AP)
Dagger (25 AP)
Steiner (30 AP)
Vivi (15 AP)
Freya (35 AP)
Quina (25 AP)
Eiko (15 AP)
Amarant (30 AP)

60. Boost

Boost

Skill

Tác dụng:“Tăng sức mạnh của Eidolon.”

Học từ:

Pumice PiecePumice Piece

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (190 AP)
Eiko (150 AP)

61. Odin’s Sword

Odin’s Sword

Skill

Tác dụng:“Đòn tấn công từ eidolon Odin.”

Học từ:

Ancient AromaAncient Aroma

Nhân vật có thể sử dụng: 

Dagger (50 AP)

62. Mug

Mug

Skill

Tác dụng:“Gây sát thương cho kẻ thù khi bạn ăn cắp.”

Học từ:

Chimera ArmletChimera Armlet
Thief HatThief Hat
Survival VestSurvival Vest

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (65 AP)

63. Bandit

Bandit

Skill

Tác dụng:“Tăng tỷ lệ trộm thành công.”

Học từ:

Mythril DaggerMythril Dagger
N-Kai ArmletN-Kai Armlet

Nhân vật có thể sử dụng: 

Zidane (40 AP)

Mr. Bít Tuốt
Mình là Phú Nguyễn. Mình có niềm đam mê với game từ nhỏ và cũng đã được trải nghiệm các hệ máy từ 4 nút, sega, gba, đĩa cứng, đĩa mềm cho đến ps1, ps2,.... Blog này là nơi để mình chia sẻ các kiến thức chủ yếu là về game, các mẹo, hướng dẫn hoàn chỉnh, unlock tất cả nhân vật,... Mong các bạn sẽ thích và ủng hộ ^^

HÃY CHIA SẺ SUY NGHĨ CỦA BẠN VỀ BÀI VIẾT?! (Bình luận của bạn sẽ hiển thị sau khi được quản trị viên phê duyệt)

Nhập bình luận của bạn
Nhập tên của bạn